Characters remaining: 500/500
Translation

se ramasser

Academic
Friendly

Từ "se ramasser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa chính là "thu mình lại" hoặc "ngã". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Tự động từ thu mình lại: Khi nói về một người hoặc một con vật co lại, thu mình lại, giống như con mèo khi cảm thấy sợ hãi.
  2. Ngã:

    • Ngã xuống đất: "Se ramasser par terre" có nghĩangã xuống đất.
  3. Đứng dậy: Trong ngữ cảnh thông tục, "se ramasser" cũng có thể được dùng để chỉ việc đứng dậy sau khi ngã.

    • Ví dụ: "Après être tombé, elle s'est ramassée et a continué." (Sau khi ngã, ấy đã đứng dậy tiếp tục.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của động từ: "ramasser" (không phần phản thân) có nghĩa là "nhặt lên" hoặc "thu gom".

    • Ví dụ: "Il ramasse les déchets sur la plage." (Anh ấy nhặt rác trên bãi biển.)
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng:

    • Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, người ta cũng có thể dùng "se ramasser" để chỉ việc lấy lại tinh thần sau một sốc hay một thất bại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Se relever" (đứng dậy) cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc ngã.
    • "Se cacher" (trốn) có thểý nghĩa tương tự khi nói về việc thu mình lại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rassembler" (tập hợp lại) có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhưng không phảimột từ phản thân.
Idioms Phrased Verb:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "se ramasser", nhưng có thể nói rằng trong một số trường hợp, "se ramasser" có thể mang nghĩa là "phục hồi" hoặc "lấy lại sức".
Lưu ý:

Khi sử dụng "se ramasser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Nên nhớ rằng đâymột từ khá thân mật đôi khi có thể được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc không trang trọng.

tự động từ
  1. thu mình lại
    • Le chat qui se ramasse
      con mèo thu hình lại
  2. (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy
    • se ramasser par terre
      (thân mật) ngã

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se ramasser"